Hệ điều hành - Operation System |
Ubuntu Linux |
Bộ xử lý - CPU | Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache) |
Bo mạch chủ - Mainboard | -- |
Màn hình - Monitor | 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz Anti-Glare 250nits 45%NTSC Non-Touch |
Bộ nhớ trong - Ram | 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) |
Ổ đĩa cứng - HDD | 512GB M.2 2230 PCIe NVMe Class 35 SSD |
Ổ đĩa quang - CD/DVD | -- |
Card đồ hoạ - Video | Intel UHD Graphics |
Card Âm thanh - Audio | -- |
Đọc thẻ - Card reader |
1 x microSIM slot (On computers with WWAN configuration) 1 x wedge-shaped lock slot |
Webcam | 1080p at 30 fps FHD Dual-array microphones |
Finger Print | -- |
Giao tiếp mạng - Communications |
Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax 1 x RJ-45 Ethernet port |
Cổng giao tiếp - Port |
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C® port with DisplayPort Alt mode/Power Delivery 2 x USB 3.2 Gen 1 port 1 x USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 1 x HDMI 1.4a port 1 x universal audioport |
Bluetooth | Bluetooth 5.1 |
Pin | 3Cell 42WHrs |
Trọng lượng | 1.81 kg |